Cổng từ vựng tiếng Anh dành cho sinh viên ESL

Trang này là một trung tâm tài nguyên trực tuyến dành cho sinh viên ESL (Tiếng Anh như Ngôn ngữ Thứ hai) để chuẩn bị cho các bài kiểm tra tiêu chuẩn. Nó bao gồm IELTS, TOEFL, TOEIC, PTE, GRE, ECPE,… Ngoài từ vựng, nó còn bao gồm các mẹo và kinh nghiệm làm các bài thi này.
Free Online Vocabulary Test
K12, SAT, GRE, IELTS, TOEFL
 Chọn ngôn ngữ
 Từ vựng và mẫu nóng
IELTS
4000 IELTS Academic Words List Check 1st Group
......
clarification
n.
làm rõ
classification
n.
tính toán
clay
n.
đất sét
climate
n.
khí hậu
codify
v.
hệ thống hóa
......
6000 IELTS Academic Words Check 1st Group
......
remnant
n.
tàn dư
renovation
n.
cải tạo
repatriate
v.
hồi hương
repel
v.
đẩy
repent
v.
ăn năn
......
500 IELTS Vocabulary Check 1st Group
......
consist
/kən'sɪst/ v.
gồm
constant
/'kɒnstənt/ a. Syn. invariable; repeating
hằng
constitute
/'kɒnstɪtju:t/ v. Syn. form
cấu thành
constrain
/kən'streɪn/ v. Syn. restrain; confine
hạn chế
construct
/kən'strʌkt/ v. Syn. erect; build
xây dựng
......
TOEFL
5000 TOEFL Vocabulary List Check 1st Group
......
oblige
v.
bắt buộc
obsessed
a.
ám ảnh
obtain
v.
lấy
obvious
a.
hiển nhiên
occupy
v.
chiếm
......
6000 TOEFL Vocabulary List Check 1st Group
......
momentous
a.
trọng
monastery
n.
tu viện
monotony
n.
đều đều
moor
n.
đậu
morbid
a.
bệnh hoạn
......
300 TOEFL Writing Vocabulary Check 1st Group
......
elucidate
/ɪ'lu:sɪdeɪt/ v. Syn. explain; enlighten
sáng tỏ
emissary
/'ɛmɪsərɪ/ n. Syn. agent; messenger
sứ giả
engender
/ɪn'dʒɛndər
ennui
/ɒn'wi:/ n.
sự buồn bực
ensue
/ɪn'sju:/;/ɪn'su:/ v. Syn. follow
xảy
......
TOEFL Words with Synonyms Check 1st Group
......
taunt
/tɔ:nt/ v.
chế nhạo
temerity
/tɪ'mɛrɪtɪ/ n. Syn. boldness; rashness
táo bạo
temporal
/'tɛmpərə
tenet
/'tɛnɪt/ n. Syn. doctrine; dogma
nguyên lý
tenuous
/'tɛnjʊəs/ a. Syn. thin; rare; slim
mong manh
......
PTE
PTE Word List for Academic Check 1st Group
......
speculate
v. Syn. hypothesize; guess; ponder; consider
suy
sphere
n. Syn. ball; globe
cầu
spiral
a. Syn. rotary; curled
xoắn ốc
splash
v.
giật gân
spokesman
n.
phát ngôn
......
Vocabulary for PTE Speaking Check 1st Group
......
resolution
   giải quyết
restore
   phục hồi
revenue
   doanh thu
reverse
   đảo ngược
revision
   sửa đổi
......
GRE
5000 GRE Words Check 1st Group
......
tenacious
a.
ngoan cường
tenor
n.
tenor
tentative
a.
tạm
tenure
n.
nhiệm kỳ
termite
n.
mối
......
Barron GRE Vocabulary Check 1st Group
......
incarnate
 nhập thể
incarnation
 thân
incendiary
 cháy
incense
 hương
incentive
 khuyến khích
......
TOEIC
3000 TOEIC Vocabulary Check 1st Group
......
deliver
v.
giao
demobilize
v.
giải giáp
democracy
n.
dân chủ
demonstrate
v. Syn. show; confirm; prove; manifest
chứng minh
denial
n.
từ chối
......
TOEIC Reading Vocabulary Check 1st Group
......
diffuse
v.
khuếch tán
dilemma
n. Syn. predicament
tiến thoái lưỡng nan
dilute
v. Syn. weaken; attenuate
pha loãng
discern
v. Syn. detect; perceive
phân biệt
discrepancy
n. Syn. difference
khác biệt
......
ECPE
3000 ECPE Vocabulary Check 1st Group
......
ethics
n. Syn. morals; principles
đạo đức
ethnic
a. Syn. racial
dân tộc
etiquette
n. Syn. manners; decorum
nghi thức
evacuate
v.
di tản
evaluate
v. Syn. judge; appraise; estimate
đánh giá
......
ECPE Oral Exam Words Check 1st Group
......
strain
 chủng
stride
 stride
strip
 dải
stubborn
 cứng đầu
studio
 studio
......