Cổng từ vựng tiếng Anh dành cho sinh viên ESL

Trang này là một trung tâm tài nguyên trực tuyến dành cho sinh viên ESL (Tiếng Anh như Ngôn ngữ Thứ hai) để chuẩn bị cho các bài kiểm tra tiêu chuẩn. Nó bao gồm IELTS, TOEFL, TOEIC, PTE, GRE, ECPE,… Ngoài từ vựng, nó còn bao gồm các mẹo và kinh nghiệm làm các bài thi này.
IELTS TOEFL TOEIC PTE GRE FCE CAE CPE Duolingo CELPIP Eiken ECPE
 Chọn ngôn ngữ
 Từ vựng và mẫu nóng
IELTS
6000 IELTS Academic Words Check 1st Group
......
tangible
a.
h��u hình
tangle
n.
mớ
tariff
n.
thuế
tarnish
v.
xỉn
taxation
n.
thuế
......
TOEFL
6000 TOEFL Vocabulary List Check 1st Group
......
overwhelming
a.
áp đảo
pacifist
n.
bình
pacify
v.
bình định
pact
n.
hiệp ước
paddle
v.
mái chèo
......
PTE
PTE Word List for Academic Check 1st Group
......
scant
a.
ít ỏi
scapegoat
n.
vật tế thần
scarcely
ad. Syn. hardly; barely
hiếm
scatter
v. Syn. sprinkle; disseminate; spread
tan
scenery
n. Syn. landscape; view
cảnh quan
......
GRE
5000 GRE Words Check 1st Group
......
strait
a.
eo biển
stride
n.
stride
stripe
n.
dải
strolling
a.
dạo
strut
v.
strut
......
TOEIC
3000 TOEIC Vocabulary Check 1st Group
......
distraction
n. Syn. disorder
phân tâm
distress
n. Syn. discomfort; affliction
suy
distribute
v. Syn. disseminate; allocate
phân phối
district
n. Syn. section; area; region
huyện
disturb
v. Syn. upset; bother
phiền
......
FCE
4000 FCE Vocabulary Check 1st Group
......
emit
v.
phát ra
emotion
n.
cảm xúc
emotional
a.
tình cảm
emphasis
n.
nhấn
emphasize
v.
nhấn mạnh
......
CAE
4000 CAE Vocabulary Check 1st Group
......
grueling
a.
grueling
gruesome
a.
khủng khiếp
grumpy
a.
grumpy
guarded
a.
bảo vệ
guess
v.
đoán
......
CPE
4000 CPE Vocabulary Check 1st Group
......
juggernaut
n.
nhì
jumble
n.
jumble
junction
n.
nối
junta
n.
chính quyền
jurisdiction
n.
thẩm quyền
......
Duolingo
4000 Duolingo Vocabulary Check 1st Group
......
long-lasting
a.
lâu dài
loom
v.
dệt
loop
v.
vòng
loosen
v.
nới lỏng
lore
n.
truyền thuyết
......
CELPIP
4000 CELPIP Vocabulary Check 1st Group
......
petrifaction
n.
thạch hóa
petroleum
n.
dầu mỏ
pharmaceutical
a.
dược
pharmacy
n.
dược
phenomenally
ad.
phi thường
......
Eiken
4000 Eiken Vocabulary Check 1st Group
......
recurring
a.
kỳ
recycle
v.
tái chế
reed
n.
sậy
reef
n.
rạn san hô
reference
n.
tham khảo
......
ECPE
3000 ECPE Vocabulary Check 1st Group
......
erratic
a. Syn. odd; unpredictable
thất thường
eruption
n. Syn. outbreak
phun trào
escalate
v. Syn. rise
leo thang
escalator
n.
thang
essential
a. Syn. necessary; critical; vital; indispensable; fundamental
cần thiết
......