Cổng từ vựng tiếng Anh dành cho sinh viên ESL

Trang này là một trung tâm tài nguyên trực tuyến dành cho sinh viên ESL (Tiếng Anh như Ngôn ngữ Thứ hai) để chuẩn bị cho các bài kiểm tra tiêu chuẩn. Nó bao gồm IELTS, TOEFL, TOEIC, PTE, GRE, ECPE,… Ngoài từ vựng, nó còn bao gồm các mẹo và kinh nghiệm làm các bài thi này.
Free Online Vocabulary Test
K12, SAT, GRE, IELTS, TOEFL
 Chọn ngôn ngữ
 Từ vựng và mẫu nóng
IELTS
4000 IELTS Academic Words List Check 1st Group
......
cubic
a.
lập phương
cubism
n.
lập thể
cultivation
n.
trồng
curiosity
n.
tò mò
curious
a.
tò mò
......
6000 IELTS Academic Words Check 1st Group
......
saturate
v.
bão hòa
scant
a.
ít ỏi
scapegoat
n.
vật tế thần
scarcely
ad.
hiếm
scold
v.
mắng
......
500 IELTS Vocabulary Check 1st Group
......
empirical
/ɛm'pɪrɪkə
enable
/ɪ'neɪbə
encounter
/ɪn'kaʊntər
energy
/'ɛnədʒɪ/ n. Syn. vigor; power
năng lượng
enforce
/ɪn'fɔ:s/ v. Syn. force; constrain; compel
thi hành
......
TOEFL
5000 TOEFL Vocabulary List Check 1st Group
......
null
a.
null
nutritional
a.
dinh dưỡng
obligation
n.
nghĩa vụ
oblige
v.
bắt buộc
obsessed
a.
ám ảnh
......
6000 TOEFL Vocabulary List Check 1st Group
......
persecute
v.
khủng bố
pertain
v.
liên quan
pervade
v.
ngập tràn
perverse
a.
petulant
a.
nóng nảy
......
300 TOEFL Writing Vocabulary Check 1st Group
......
exculpate
/'ɛkskʌlpeɪt/ v.
tha
exemplary
/ɪg'zɛmplərɪ/ a. Syn. modeled; ideal
gương mẫu
exodus
/'ɛksədəs/ n. Syn. departure
cuộc di cư
exotic
/ɛg'zɒtɪk/ a. Syn. strange
lạ
expatriate
/ɛks'pætrɪət/ n. Syn. exile
nước ngoài
......
TOEFL Words with Synonyms Check 1st Group
......
venerable
/'vɛnərəbə
vernal
/'vɜrnə
versatile
/'vɜrsətaɪl/;/-tl/ a. Syn. flexible; pliable
linh hoạt
vicarious
/vɪ'kɛərɪəs/ a.
đới
vicissitude
/vɪ'sɪsɪtud/ n.
thăng trầm
......
PTE
PTE Word List for Academic Check 1st Group
......
sporadic
a.
lẻ tẻ
spotlight
n.
chú ý
spouse
n.
vợ chồng
sprawl
v. Syn. extend; stretch; spread
trườn
sprint
v.
chạy nước rút
......
Vocabulary for PTE Speaking Check 1st Group
......
trigger
   gây
ultimately
   cuối cùng
undergo
   trải qua
underlying
   cơ bản
uniform
   thống nhất
......
GRE
5000 GRE Words Check 1st Group
......
unscathed
a.
vô sự
upholstery
n.
bọc
vacancy
n.
công việc
vacate
v.
thôi
validate
v.
xác thực
......
Barron GRE Vocabulary Check 1st Group
......
induce
 gây ra
indulgent
 đam mê
industrious
 siêng
inebriated
 say rượu
ineffable
 khôn tả
......
TOEIC
3000 TOEIC Vocabulary Check 1st Group
......
deficit
n. Syn. shortfall; shortage
thâm hụt
define
v.
xác định
definite
a. Syn. fixed; exact
xác định
definitely
ad. Syn. unequivocally; clearly
chắc chắn
definitive
a. Syn. final; complete
dứt khoát
......
TOEIC Reading Vocabulary Check 1st Group
......
baffle
v. Syn. frustrate; perplex
vách ngăn
barren
a. Syn. desolate
cằn cỗi
batch
n.
hàng loạt
bizarre
a. Syn. fantastic
kỳ dị
bleak
a. Syn. cold; cheerless
ảm đạm
......
ECPE
3000 ECPE Vocabulary Check 1st Group
......
feast
n.
lễ
feat
n. Syn. achievement; accomplishment
feat
feature
n.
Tính năng
feeble
a. Syn. weak; frail
yếu ớt
feedback
v.
phản hồi
......
ECPE Oral Exam Words Check 1st Group
......
solemn
 trang nghiêm
sophisticated
 tinh vi
sour
 chua
souvenir
 lưu niệm
specific
 cụ thể
......