IELTS
......
clarification
n.
làm rõ
classification
n.
tính toán
clay
n.
đất sét
climate
n.
khí hậu
codify
v.
hệ thống hóa
......
......
remnant
n.
tàn dư
renovation
n.
cải tạo
repatriate
v.
hồi hương
repel
v.
đẩy
repent
v.
ăn năn
......
......
consist
/kən'sɪst/ v.
gồm
constant
/'kɒnstənt/ a. Syn. invariable; repeating
hằng
constitute
/'kɒnstɪtju:t/ v. Syn. form
cấu thành
constrain
/kən'streɪn/ v. Syn. restrain; confine
hạn chế
construct
/kən'strʌkt/ v. Syn. erect; build
xây dựng
......
TOEFL
......
oblige
v.
bắt buộc
obsessed
a.
ám ảnh
obtain
v.
lấy
obvious
a.
hiển nhiên
occupy
v.
chiếm
......
......
momentous
a.
trọng
monastery
n.
tu viện
monotony
n.
đều đều
moor
n.
đậu
morbid
a.
bệnh hoạn
......
......
elucidate
/ɪ'lu:sɪdeɪt/ v. Syn. explain; enlighten
sáng tỏ
emissary
/'ɛmɪsərɪ/ n. Syn. agent; messenger
sứ giả
engender
/ɪn'dʒɛndər
ennui
/ɒn'wi:/ n.
sự buồn bực
ensue
/ɪn'sju:/;/ɪn'su:/ v. Syn. follow
xảy
......
......
taunt
/tɔ:nt/ v.
chế nhạo
temerity
/tɪ'mɛrɪtɪ/ n. Syn. boldness; rashness
táo bạo
temporal
/'tɛmpərə
tenet
/'tɛnɪt/ n. Syn. doctrine; dogma
nguyên lý
tenuous
/'tɛnjʊəs/ a. Syn. thin; rare; slim
mong manh
......
PTE
......
speculate
v. Syn. hypothesize; guess; ponder; consider
suy
sphere
n. Syn. ball; globe
cầu
spiral
a. Syn. rotary; curled
xoắn ốc
splash
v.
giật gân
spokesman
n.
phát ngôn
......
......
resolution
giải quyết
restore
phục hồi
revenue
doanh thu
reverse
đảo ngược
revision
sửa đổi
......
GRE
......
tenacious
a.
ngoan cường
tenor
n.
tenor
tentative
a.
tạm
tenure
n.
nhiệm kỳ
termite
n.
mối
......
......
incarnate
nhập thể
incarnation
thân
incendiary
cháy
incense
hương
incentive
khuyến khích
......
TOEIC
......
deliver
v.
giao
demobilize
v.
giải giáp
democracy
n.
dân chủ
demonstrate
v. Syn. show; confirm; prove; manifest
chứng minh
denial
n.
từ chối
......
......
diffuse
v.
khuếch tán
dilemma
n. Syn. predicament
tiến thoái lưỡng nan
dilute
v. Syn. weaken; attenuate
pha loãng
discern
v. Syn. detect; perceive
phân biệt
discrepancy
n. Syn. difference
khác biệt
......
ECPE
......
ethics
n. Syn. morals; principles
đạo đức
ethnic
a. Syn. racial
dân tộc
etiquette
n. Syn. manners; decorum
nghi thức
evacuate
v.
di tản
evaluate
v. Syn. judge; appraise; estimate
đánh giá
......
......
strain
chủng
stride
stride
strip
dải
stubborn
cứng đầu
studio
studio
......