Cổng từ vựng tiếng Anh dành cho sinh viên ESL

Trang này là một trung tâm tài nguyên trực tuyến dành cho sinh viên ESL (Tiếng Anh như Ngôn ngữ Thứ hai) để chuẩn bị cho các bài kiểm tra tiêu chuẩn. Nó bao gồm IELTS, TOEFL, TOEIC, PTE, GRE, ECPE,… Ngoài từ vựng, nó còn bao gồm các mẹo và kinh nghiệm làm các bài thi này.
Free Online Vocabulary Test
K12, SAT, GRE, IELTS, TOEFL
 Chọn ngôn ngữ
 Từ vựng và mẫu nóng
IELTS
4000 IELTS Academic Words List Check 1st Group
......
brilliance
n.
sáng chói
brim
n.
vành
brittle
a.
giòn
broadcast
n.
phát sóng
broaden
v.
mở rộng
......
6000 IELTS Academic Words Check 1st Group
......
synthesis
n.
tổng hợp
systematic
a.
hệ thống
tablet
n.
viên
taboo
n.
cấm kỵ
tacit
a.
ngầm
......
500 IELTS Vocabulary Check 1st Group
......
economy
/ɪ'kɒnəmɪ/ n.
kinh tế
edit
/'ɛdɪt/ v.
sửa
element
/'ɛlɪmənt/ n. Syn. component
phần tử
eliminate
/ɪ'lɪmɪneɪt/ v. Syn. eradicate; abolish
loại bỏ
emerge
/ɪ'mɜrdʒ/ v. Syn. appear
xuất hiện
......
TOEFL
5000 TOEFL Vocabulary List Check 1st Group
......
matchless
a.
không ai bằng
maverick
a.
Maverick
melodious
a.
du dương
melodrama
n.
chuyện cường điệu
memory
n.
bộ nhớ
......
6000 TOEFL Vocabulary List Check 1st Group
......
manifold
a.
ống
mar
v.
mar
mare
n.
ngựa
martial
a.
martyr
n.
liệt sĩ
......
300 TOEFL Writing Vocabulary Check 1st Group
......
flagrant
/'fleɪgrənt/ a.
quả tang
flamboyant
/flæm'bɔɪənt/ a. Syn. showy; ostentatious
rực rỡ
flaunt
/flɔ:nt/ v.
phô trương
fleeting
/'fli:tɪŋ/ a. Syn. ephemeral
thái
fluctuate
/'flʌktjʊeɪt/ v. Syn. waver; shift
biến động
......
TOEFL Words with Synonyms Check 1st Group
......
taunt
/tɔ:nt/ v.
chế nhạo
temerity
/tɪ'mɛrɪtɪ/ n. Syn. boldness; rashness
táo bạo
temporal
/'tɛmpərə
tenet
/'tɛnɪt/ n. Syn. doctrine; dogma
nguyên lý
tenuous
/'tɛnjʊəs/ a. Syn. thin; rare; slim
mong manh
......
PTE
PTE Word List for Academic Check 1st Group
......
suspend
v. Syn. hang; append
đình chỉ
suspense
n. Syn. uncertainty
đình hoãn
suspension
n.
đình chỉ
sustain
v. Syn. support; nourish; maintain
duy trì
sustenance
n. Syn. livelihood; subsistence; food
nuôi dưỡng
......
Vocabulary for PTE Speaking Check 1st Group
......
subsidiary
   công ty con
successive
   tiếp
sufficient
   đủ
sum
   tổng hợp
summary
   tóm tắt
......
GRE
5000 GRE Words Check 1st Group
......
repent
v.
ăn năn
replica
n.
sao
reprehensible
a.
khiển trách
reprieve
n.
reprieve
reproach
v.
khiển trách
......
Barron GRE Vocabulary Check 1st Group
......
institute
 viện
institution
 tổ chức
institutionalize
 chế
insubordination
 bất phục tùng
insubstantial
 hư không
......
TOEIC
3000 TOEIC Vocabulary Check 1st Group
......
disc
n.
đĩa
discard
v.
huỷ
discharge
v. Syn. release
xả
discipline
n. Syn. training
kỷ luật
disciplined
a.
kỷ luật
......
TOEIC Reading Vocabulary Check 1st Group
......
dissipate
v. Syn. waste; scatter
tiêu tan
distil
v.
chưng cất
disturbance
n. Syn. disorder; turmoil
xáo trộn
divine
v.
thần thánh
drastic
a. Syn. radical; severe
quyết liệt
......
ECPE
3000 ECPE Vocabulary Check 1st Group
......
ensemble
n. Syn. costume
quần áo đồng bộ
ensure
v.
đảm bảo
enterprise
n. Syn. company; firm; business
doanh nghiệp
entertainer
n. Syn. performer
giải trí
enthusiastic
a.
nhiệt tình
......
ECPE Oral Exam Words Check 1st Group
......
sewer
 cống
sheer
 tuyệt
shelter
 chỗ ở
shock
 sốc
siege
 bao vây
......